Characters remaining: 500/500
Translation

khảo thí

Academic
Friendly

Từ "khảo thí" trong tiếng Việt có nghĩa là "thi cử", tức là quá trình kiểm tra, đánh giá năng lực của học sinh, sinh viên thông qua các bài thi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục học tập.

Định nghĩa:

"Khảo thí" một hoạt động tổ chức các kỳ thi để đánh giá kiến thức khả năng của người học.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Năm nay, tôi sẽ tham gia kỳ khảo thí đại học."
  2. Câu phức hơn:
    • "Trường sẽ tổ chức khảo thí vào tháng tới để đánh giá trình độ học sinh trước khi nghỉ hè."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khảo thí" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc cụm danh từ, chẳng hạn như:
    • "Khảo thí quốc gia": kỳ thi được tổ chức trên toàn quốc.
    • "Khảo thí đầu vào": kỳ thi được tổ chức để kiểm tra kiến thức của học sinh trước khi vào trường mới.
Các biến thể của từ:
  • Từ "khảo thí" không nhiều biến thể, nhưng có thể được dùng dưới dạng danh từ (khảo thí) hoặc động từ (khảo thí).
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "khảo thí" có thể không chỉ đơn thuần thi cử, còn có thể liên quan đến các hoạt động đánh giá khác, như khảo sát, nghiên cứu.
Từ gần giống:
  • "Thi": từ này cũng có nghĩakiểm tra kiến thức, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về các kỳ thi.
  • "Kiểm tra": từ này thường được dùng để chỉ những bài kiểm tra nhỏ, không chính thức hơn so với "khảo thí".
Từ đồng nghĩa:
  • "Thẩm định": có thể dùng khi nói về việc đánh giá một cái đó một cách chính thức hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
  • "Đánh giá": từ này mang nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng cho giáo dục còn cho nhiều lĩnh vực khác.
Từ liên quan:
  • "Kỳ thi": chỉ về một sự kiện cụ thể diễn ra để khảo thí.
  • "Học sinh": người tham gia vào quá trình khảo thí.
  1. Thi cử nói chung.

Words Containing "khảo thí"

Comments and discussion on the word "khảo thí"